🌟 -여 버릇하다
📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
• Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42)